Có 2 kết quả:

外面 wài miàn ㄨㄞˋ ㄇㄧㄢˋ外靣 wài miàn ㄨㄞˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

wài miàn ㄨㄞˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bề ngoài, mặt ngoài, vẻ ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) outside (also pr. [wai4 mian5] for this sense)
(2) surface
(3) exterior
(4) external appearance

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bề ngoài, mặt ngoài, vẻ ngoài

Bình luận 0